Có 2 kết quả:
前輩 qián bèi ㄑㄧㄢˊ ㄅㄟˋ • 前辈 qián bèi ㄑㄧㄢˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền bối, người thế hệ trước
Từ điển Trung-Anh
(1) senior
(2) older generation
(3) precursor
(2) older generation
(3) precursor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền bối, người thế hệ trước
Từ điển Trung-Anh
(1) senior
(2) older generation
(3) precursor
(2) older generation
(3) precursor
Bình luận 0